Kết quả BS Dynamic vs Flambeau du Centre, 20h00 ngày 08/02
Kết quả BS Dynamic vs Flambeau du Centre
Đối đầu BS Dynamic vs Flambeau du Centre
Phong độ BS Dynamic gần đây
Phong độ Flambeau du Centre gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 08/02/202520:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 19Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.83-0.5
0.98O 2
0.73U 2
0.921
3.80X
2.952
1.78Hiệp 1+0.25
0.70-0.25
1.10O 0.75
0.83U 0.75
0.98 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu BS Dynamic vs Flambeau du Centre
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 3
VĐQG Burundi 2024-2025 » vòng 19
-
BS Dynamic vs Flambeau du Centre: Diễn biến chính
-
5'0-1
Gakiza A.
-
35'0-2
Mugisha B.
-
39'0-3
Niyonizigiye A.
-
75'1-3
- BXH VĐQG Burundi
- BXH bóng đá Burundi mới nhất
-
BS Dynamic vs Flambeau du Centre: Số liệu thống kê
-
BS DynamicFlambeau du Centre
BXH VĐQG Burundi 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Aigle Noir | 28 | 20 | 6 | 2 | 60 | 14 | 46 | 66 | T T T T T H |
2 | Bumamuru | 28 | 16 | 9 | 3 | 47 | 21 | 26 | 57 | H T H B T B |
3 | Musongati FC | 28 | 16 | 6 | 6 | 49 | 17 | 32 | 54 | T T T B T T |
4 | Rukinzo FC | 28 | 14 | 8 | 6 | 63 | 33 | 30 | 50 | T H H T T T |
5 | Vitalo | 28 | 13 | 10 | 5 | 48 | 24 | 24 | 49 | T T B T H T |
6 | Flambeau du Centre | 28 | 13 | 10 | 5 | 46 | 25 | 21 | 49 | H T T T B B |
7 | Romania Inter Star | 28 | 15 | 3 | 10 | 47 | 38 | 9 | 48 | B T B T T T |
8 | Olympique Star | 28 | 13 | 7 | 8 | 35 | 21 | 14 | 46 | T H T B B H |
9 | Le Messager Ngozi | 28 | 12 | 8 | 8 | 29 | 25 | 4 | 44 | B B T T T H |
10 | Ngozi City FC | 28 | 10 | 7 | 11 | 35 | 41 | -6 | 37 | B B B B H B |
11 | Royal Vision | 28 | 8 | 7 | 13 | 37 | 49 | -12 | 31 | B B T T H H |
12 | Kayanza Utd | 28 | 8 | 4 | 16 | 37 | 59 | -22 | 28 | B T B B B B |
13 | BS Dynamic | 28 | 4 | 9 | 15 | 25 | 51 | -26 | 21 | T B B T B T |
14 | Academie Deira | 28 | 5 | 5 | 18 | 24 | 54 | -30 | 20 | B B T B H T |
15 | Moso Sugar Company | 28 | 4 | 1 | 23 | 22 | 76 | -54 | 13 | B B B B B B |
16 | LLB Academic | 28 | 3 | 0 | 25 | 24 | 80 | -56 | 9 | T B B B B B |
CAF CL qualifying
Relegation