Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả Feyenoord vs Sparta Rotterdam, 03h00 ngày 09/02

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

VĐQG Hà Lan 2024-2025 » vòng 22

  • Feyenoord vs Sparta Rotterdam: Diễn biến chính

  • 34'
    Bart Nieuwkoop Penalty awarded
    0-0
  • 35'
    Quinten Timber goal 
    1-0
  • 46'
    Givairo Read  
    Bart Nieuwkoop  
    1-0
  • 46'
    Hugo Bueno  
    Quilindschy Hartman  
    1-0
  • 62'
    Ayase Ueda  
    Julian Carranza  
    1-0
  • 62'
    Antoni Milambo  
    Quinten Timber  
    1-0
  • 64'
    1-0
     Gjivai Zechiel
     Pelle Clement
  • 64'
    1-0
     Mohamed Nassoh
     Kristian Hlynsson
  • 76'
    Luka Ivanusec  
    Jakub Moder  
    1-0
  • 78'
    1-0
     Teo Quintero
     Marvin Young
  • 85'
    Anis Hadj Moussa (Assist:Igor Paixao) goal 
    2-0
  • 86'
    2-0
     Nokkvi Thorisson
     Mitchell Van Bergen
  • 90'
    Igor Paixao (Assist:Thomas Beelen) goal 
    3-0
  • Feyenoord vs Sparta Rotterdam: Đội hình chính và dự bị

  • Feyenoord4-3-3
    22
    Timon Wellenreuther
    11
    Quilindschy Hartman
    33
    David Hancko
    3
    Thomas Beelen
    2
    Bart Nieuwkoop
    8
    Quinten Timber
    4
    Hwang In-Beom
    7
    Jakub Moder
    14
    Igor Paixao
    19
    Julian Carranza
    23
    Anis Hadj Moussa
    9
    Tobias Lauritsen
    7
    Mitchell Van Bergen
    10
    Kristian Hlynsson
    11
    Shunsuke Mito
    6
    Pelle Clement
    8
    Carel Eiting
    2
    Said Bakari
    3
    Marvin Young
    4
    Mike Eerdhuijzen
    5
    Patrick Van Aanholt
    1
    Nick Olij
    Sparta Rotterdam4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 17Luka Ivanusec
    9Ayase Ueda
    26Givairo Read
    27Antoni Milambo
    16Hugo Bueno
    21Plamen Andreev
    20Jeyland Mitchell
    38Ibrahim Osman
    5Gijs Smal
    49Zepiqueno Redmond
    15Facundo Gonzalez
    25Shiloh Kiesar t Zand
    Gjivai Zechiel 16
    Mohamed Nassoh 17
    Teo Quintero 13
    Nokkvi Thorisson 19
    Hamza El Dahri 18
    Youri Schoonerwaldt 20
    Ayoub Oufkir 21
    Rick Meissen 14
    Mike Kleijn 15
    Boyd Reith 12
    Jonathan Alexander De Guzman 22
    Kaylen Reitmaier 30
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Arne Slot
    Jeroen Rijsdijk
  • BXH VĐQG Hà Lan
  • BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
  • Feyenoord vs Sparta Rotterdam: Số liệu thống kê

  • Feyenoord
    Sparta Rotterdam
  • 6
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 16
    Tổng cú sút
    14
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 11
    Sút ra ngoài
    10
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    5
  •  
     
  • 5
    Sút Phạt
    6
  •  
     
  • 61%
    Kiểm soát bóng
    39%
  •  
     
  • 63%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    37%
  •  
     
  • 595
    Số đường chuyền
    377
  •  
     
  • 86%
    Chuyền chính xác
    80%
  •  
     
  • 6
    Phạm lỗi
    5
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 27
    Đánh đầu
    45
  •  
     
  • 15
    Đánh đầu thành công
    21
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 9
    Rê bóng thành công
    20
  •  
     
  • 9
    Đánh chặn
    1
  •  
     
  • 23
    Ném biên
    22
  •  
     
  • 9
    Cản phá thành công
    20
  •  
     
  • 3
    Thử thách
    12
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 28
    Long pass
    34
  •  
     
  • 123
    Pha tấn công
    97
  •  
     
  • 65
    Tấn công nguy hiểm
    32
  •  
     

BXH VĐQG Hà Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 PSV Eindhoven 33 24 4 5 100 38 62 76 T T T T T T
2 AFC Ajax 33 23 6 4 65 32 33 75 T T B H B H
3 Feyenoord 33 20 8 5 76 36 40 68 T T T T B T
4 FC Utrecht 33 18 9 6 62 45 17 63 H T T T B H
5 AZ Alkmaar 33 16 8 9 57 36 21 56 B B H T T T
6 FC Twente Enschede 33 15 9 9 62 47 15 54 H H B T T B
7 Go Ahead Eagles 33 14 9 10 54 50 4 51 H H H B H T
8 NEC Nijmegen 33 11 7 15 49 45 4 40 B T B H T T
9 SC Heerenveen 33 11 7 15 40 57 -17 40 T B T T B B
10 Fortuna Sittard 33 11 7 15 37 54 -17 40 H B T B T H
11 Sparta Rotterdam 33 9 12 12 38 40 -2 39 T T H B T H
12 Groningen 33 10 9 14 40 51 -11 39 B B T T B H
13 PEC Zwolle 33 9 11 13 41 51 -10 38 H H B T H T
14 Heracles Almelo 33 9 11 13 41 61 -20 38 H T B B T B
15 NAC Breda 33 8 8 17 33 57 -24 32 B H H B B B
16 Willem II 33 6 7 20 33 55 -22 25 B B B H B B
17 RKC Waalwijk 33 5 7 21 39 71 -32 22 H B B B T B
18 Almere City FC 33 4 9 20 22 63 -41 21 H B B H B H

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA EL play-offs UEFA ECL offs Relegation Play-offs Relegation