Kết quả Foolad Khozestan vs Tractor S.C., 23h00 ngày 25/04
Kết quả Foolad Khozestan vs Tractor S.C.
Đối đầu Foolad Khozestan vs Tractor S.C.
Phong độ Foolad Khozestan gần đây
Phong độ Tractor S.C. gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 25/04/202523:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 22Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.90-0.25
0.94O 2.5
1.45U 2.5
0.481
3.40X
2.702
2.20Hiệp 1+0
1.16-0
0.70O 0.5
0.53U 0.5
1.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Foolad Khozestan vs Tractor S.C.
-
Sân vận động: Ahvaz Ghadir Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 33℃~34℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Iran 2024-2025 » vòng 22
-
Foolad Khozestan vs Tractor S.C.: Diễn biến chính
-
23'0-0Danial Esmaeilifar
-
46'0-1
Domagoj Drozdek (Assist:Mehdi Torabi)
-
81'Moussa Coulibaly0-1
-
90'0-2
Mahdi Hashemnezhad
-
90'Abolfazl Zadehattar1-2
-
90'Adib Zarei1-2
- BXH VĐQG Iran
- BXH bóng đá Iran mới nhất
-
Foolad Khozestan vs Tractor S.C.: Số liệu thống kê
-
Foolad KhozestanTractor S.C.
-
5Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
4Tổng cú sút6
-
-
1Sút trúng cầu môn2
-
-
3Sút ra ngoài4
-
-
64%Kiểm soát bóng36%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
40Pha tấn công39
-
-
27Tấn công nguy hiểm35
-
BXH VĐQG Iran 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tractor S.C. | 29 | 20 | 5 | 4 | 54 | 18 | 36 | 65 | T H T T T H |
2 | Sepahan | 29 | 15 | 12 | 2 | 45 | 20 | 25 | 57 | T H T T B H |
3 | Persepolis | 29 | 17 | 6 | 6 | 40 | 20 | 20 | 57 | B H T B T T |
4 | Foolad Khozestan | 29 | 15 | 7 | 7 | 35 | 29 | 6 | 52 | H T T B H T |
5 | Gol Gohar FC | 29 | 11 | 11 | 7 | 22 | 16 | 6 | 44 | B H H H T T |
6 | Zob Ahan | 29 | 9 | 12 | 8 | 29 | 28 | 1 | 39 | T B H T H T |
7 | Malavan | 29 | 10 | 8 | 11 | 32 | 32 | 0 | 38 | T B T B H H |
8 | Esteghlal Tehran | 29 | 7 | 13 | 9 | 29 | 30 | -1 | 34 | B B H H T H |
9 | Chadormalou Ardakan | 29 | 8 | 10 | 11 | 22 | 27 | -5 | 34 | B T H H H H |
10 | Aluminium Arak | 29 | 6 | 14 | 9 | 27 | 30 | -3 | 32 | B H H H B H |
11 | Kheybar Khorramabad | 29 | 8 | 8 | 13 | 24 | 31 | -7 | 32 | H H B T H B |
12 | Esteghlal Khozestan | 29 | 6 | 13 | 10 | 18 | 27 | -9 | 31 | T H H B H B |
13 | Shams Azar Qazvin | 29 | 7 | 8 | 14 | 22 | 38 | -16 | 29 | T H H B B B |
14 | Mes Rafsanjan | 29 | 6 | 9 | 14 | 24 | 38 | -14 | 27 | B H B T B B |
15 | Nassaji Mazandaran | 29 | 3 | 14 | 12 | 15 | 25 | -10 | 23 | B H B B H H |
16 | Havadar SC | 29 | 4 | 10 | 15 | 17 | 46 | -29 | 22 | T H B H H H |
AFC CL
AFC CL play-offs
Relegation