Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả Maccabi Tel Aviv vs Maccabi Netanya, 01h00 ngày 19/01

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

VĐQG Israel 2024-2025 » vòng 19

  • Maccabi Tel Aviv vs Maccabi Netanya: Diễn biến chính

  • 5'
    0-0
    Karm Jaber
  • 22'
    Dor Turgeman goal 
    1-0
  • 35'
    Patati Weslley goal 
    2-0
  • 36'
    Dor Turgeman goal 
    3-0
  • 45'
    3-0
    Igor Zlatanovic
  • 49'
    Osher Davida
    3-0
  • 73'
    3-0
    Heriberto Tavares
  • 77'
    3-1
    goal Daniel Dapaah (Assist:Karm Jaber)
  • 78'
    3-1
    Raz Meir
  • 83'
    Eran Zahavi (Assist:Dor Peretz) goal 
    4-1
  • 85'
    Ido Shahar
    4-1
  • BXH VĐQG Israel
  • BXH bóng đá Israel mới nhất
  • Maccabi Tel Aviv vs Maccabi Netanya: Số liệu thống kê

  • Maccabi Tel Aviv
    Maccabi Netanya
  • 4
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 21
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 14
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 64%
    Kiểm soát bóng
    36%
  •  
     
  • 67%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    33%
  •  
     
  • 467
    Số đường chuyền
    380
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 11
    Rê bóng thành công
    15
  •  
     
  • 12
    Đánh chặn
    9
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    4
  •  
     
  • 127
    Pha tấn công
    92
  •  
     
  • 80
    Tấn công nguy hiểm
    45
  •  
     

BXH VĐQG Israel 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Hapoel Jerusalem 5 2 2 1 8 4 4 38 T H T B H
2 Maccabi Bnei Raina 5 2 1 2 7 6 1 38 H T B T B
3 Hapoel Kiryat Shmona 5 1 0 4 2 9 -7 37 T B B B B
4 Ironi Tiberias 5 2 1 2 7 6 1 34 H B B T T
5 Hapoel Bnei Sakhnin FC 5 3 1 1 6 6 0 33 B T T T H
6 Ashdod MS 5 2 3 0 8 4 4 31 H H T T H
7 Maccabi Petah Tikva FC 5 2 1 2 8 5 3 31 B T T B H
8 Hapoel Hadera 5 1 1 3 4 10 -6 24 H B B B T

Relegation