Kết quả Rodange 91 vs Swift Hesperange, 02h00 ngày 29/03
Kết quả Rodange 91 vs Swift Hesperange
Đối đầu Rodange 91 vs Swift Hesperange
Phong độ Rodange 91 gần đây
Phong độ Swift Hesperange gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 29/03/202502:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 22Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.25
0.95-1.25
0.85O 2.5
0.50U 2.5
1.401
5.00X
4.752
1.42Hiệp 1+0.5
0.83-0.5
0.98O 1.25
1.00U 1.25
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Rodange 91 vs Swift Hesperange
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Luxembourg 2024-2025 » vòng 22
-
Rodange 91 vs Swift Hesperange: Diễn biến chính
-
30'0-0Dylan de Jesus Cardoso
-
36'0-1
Arton Zekaj
-
53'0-1Charles Morren
-
61'0-1Arton Zekaj
-
71'Luka Rakic0-1
-
71'Brandon Lima Lizardo0-1
-
80'0-2
Lucas Correia (Assist:Dominik Stolz)
-
90'0-2Ambroise Gboho
- BXH VĐQG Luxembourg
- BXH bóng đá Luxembourg mới nhất
-
Rodange 91 vs Swift Hesperange: Số liệu thống kê
-
Rodange 91Swift Hesperange
-
1Phạt góc7
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)7
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
9Tổng cú sút7
-
-
1Sút trúng cầu môn3
-
-
8Sút ra ngoài4
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
38%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)62%
-
-
128Pha tấn công117
-
-
67Tấn công nguy hiểm70
-
BXH VĐQG Luxembourg 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Red Boys Differdange | 26 | 24 | 1 | 1 | 64 | 5 | 59 | 73 | T T T T T T |
2 | UNA Strassen | 26 | 15 | 6 | 5 | 53 | 20 | 33 | 51 | T B B T T T |
3 | F91 Dudelange | 26 | 15 | 6 | 5 | 56 | 29 | 27 | 51 | B T H T B H |
4 | Racing Union Luxemburg | 26 | 15 | 4 | 7 | 45 | 21 | 24 | 49 | T B B T T T |
5 | Progres Niedercorn | 26 | 14 | 7 | 5 | 44 | 25 | 19 | 49 | T T T T T B |
6 | Swift Hesperange | 26 | 14 | 6 | 6 | 52 | 26 | 26 | 48 | B T T B B T |
7 | US Mondorf-les-Bains | 26 | 12 | 5 | 9 | 41 | 36 | 5 | 41 | B T T B B T |
8 | Hostert | 26 | 11 | 3 | 12 | 45 | 55 | -10 | 36 | T B H T T B |
9 | CS Petange | 26 | 9 | 8 | 9 | 31 | 26 | 5 | 35 | T T T B B H |
10 | Jeunesse Esch | 26 | 8 | 9 | 9 | 34 | 42 | -8 | 33 | T H B B H B |
11 | Victoria Rosport | 26 | 7 | 9 | 10 | 24 | 38 | -14 | 30 | H H T B B H |
12 | FC Wiltz 71 | 26 | 8 | 3 | 15 | 32 | 50 | -18 | 27 | B B B T H T |
13 | Rodange 91 | 26 | 6 | 6 | 14 | 35 | 57 | -22 | 24 | B B T T T H |
14 | Bettembourg | 26 | 6 | 1 | 19 | 27 | 51 | -24 | 19 | B T B B B B |
15 | Fola Esch | 26 | 3 | 1 | 22 | 16 | 71 | -55 | 10 | B B B B T B |
16 | Mondercange | 26 | 2 | 3 | 21 | 15 | 62 | -47 | 9 | H B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation