Kết quả Kaizer Chiefs vs Royal AM, 22h45 ngày 30/11
Kết quả Kaizer Chiefs vs Royal AM
Đối đầu Kaizer Chiefs vs Royal AM
Phong độ Kaizer Chiefs gần đây
Phong độ Royal AM gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 30/11/202422:45
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 7Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.85+0.75
0.95O 2
0.98U 2
0.711
1.62X
3.302
5.50Hiệp 1-0.25
0.76+0.25
1.02O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kaizer Chiefs vs Royal AM
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 22℃~23℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Nam Phi 2024-2025 » vòng 7
-
Kaizer Chiefs vs Royal AM: Diễn biến chính
-
5'Ashley Du Preez (Assist:Moegamat Yusuf Maart)1-0
-
13'Wandile Duba (Assist:Dillon Solomons)2-0
-
51'2-1
Maxwele Ayabulela (Assist:Sedwyn George)
-
57'2-1Thabo Matlaba
-
79'Njabulo Blom2-1
-
82'Mfundo Vilakazi2-1
-
90'2-2
Levy Mashiane (Assist:Smiso Gumede)
- BXH VĐQG Nam Phi
- BXH bóng đá Nam Phi mới nhất
-
Kaizer Chiefs vs Royal AM: Số liệu thống kê
-
Kaizer ChiefsRoyal AM
-
3Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
17Tổng cú sút13
-
-
9Sút trúng cầu môn5
-
-
8Sút ra ngoài8
-
-
11Sút Phạt28
-
-
61%Kiểm soát bóng39%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
531Số đường chuyền328
-
-
84%Chuyền chính xác75%
-
-
18Phạm lỗi9
-
-
7Việt vị1
-
-
3Cứu thua7
-
-
15Rê bóng thành công11
-
-
7Đánh chặn6
-
-
25Ném biên16
-
-
1Woodwork0
-
-
15Thử thách15
-
-
29Long pass24
-
-
129Pha tấn công95
-
-
76Tấn công nguy hiểm51
-
BXH VĐQG Nam Phi 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns | 23 | 19 | 1 | 3 | 51 | 14 | 37 | 58 | T T T H T B |
2 | Orlando Pirates | 20 | 15 | 1 | 4 | 32 | 14 | 18 | 46 | T B T H T T |
3 | Sekhukhune United | 25 | 12 | 5 | 8 | 34 | 28 | 6 | 41 | B T B T T H |
4 | Stellenbosch FC | 23 | 10 | 8 | 5 | 28 | 17 | 11 | 38 | H T H T B T |
5 | TS Galaxy | 27 | 9 | 10 | 8 | 32 | 29 | 3 | 37 | T T B H B H |
6 | AmaZulu | 27 | 11 | 3 | 13 | 29 | 33 | -4 | 36 | B B B T B T |
7 | Polokwane City FC | 26 | 9 | 8 | 9 | 19 | 22 | -3 | 35 | B B T B B H |
8 | Kaizer Chiefs | 26 | 8 | 7 | 11 | 25 | 31 | -6 | 31 | H B B H H B |
9 | Chippa United | 23 | 8 | 6 | 9 | 21 | 18 | 3 | 30 | H B T T H H |
10 | Marumo Gallants FC | 26 | 8 | 6 | 12 | 24 | 37 | -13 | 30 | B T T H H T |
11 | Lamontville Golden Arrows | 23 | 7 | 8 | 8 | 18 | 23 | -5 | 29 | T B T H H B |
12 | Magesi | 25 | 8 | 5 | 12 | 16 | 26 | -10 | 29 | T B T T T T |
13 | Richards Bay | 25 | 7 | 6 | 12 | 16 | 23 | -7 | 27 | T B T B B T |
14 | Supersport United | 24 | 5 | 9 | 10 | 14 | 24 | -10 | 24 | B H B H H H |
15 | Cape Town City | 26 | 6 | 6 | 14 | 14 | 30 | -16 | 24 | H H B H B B |
16 | Royal AM | 11 | 1 | 5 | 5 | 10 | 14 | -4 | 8 | T B B H B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation