Kết quả Prison Service FC vs Trinidad Tobago Police FC, 06h00 ngày 13/04
Kết quả Prison Service FC vs Trinidad Tobago Police FC
Đối đầu Prison Service FC vs Trinidad Tobago Police FC
Phong độ Prison Service FC gần đây
Phong độ Trinidad Tobago Police FC gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 13/04/202506:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 15Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.75
0.83-1.75
0.98O 3.5
0.95U 3.5
0.851
7.50X
5.002
1.30Hiệp 1+0.75
0.78-0.75
1.03O 1.5
1.05U 1.5
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Prison Service FC vs Trinidad Tobago Police FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Trinidad và Tobago 2024-2025 » vòng 15
-
Prison Service FC vs Trinidad Tobago Police FC: Diễn biến chính
-
38'0-0
-
42'0-0
- BXH VĐQG Trinidad và Tobago
- BXH bóng đá Trinidad và Tobago mới nhất
-
Prison Service FC vs Trinidad Tobago Police FC: Số liệu thống kê
-
Prison Service FCTrinidad Tobago Police FC
-
3Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
2Tổng cú sút2
-
-
1Sút trúng cầu môn0
-
-
1Sút ra ngoài2
-
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
-
40Pha tấn công45
-
-
21Tấn công nguy hiểm17
-
BXH VĐQG Trinidad và Tobago 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | National Defense Forces | 16 | 14 | 2 | 0 | 61 | 16 | 45 | 44 | T T T T H H |
2 | Central FC | 16 | 11 | 1 | 4 | 43 | 26 | 17 | 34 | T B T H T T |
3 | San Juan Jabloteh | 16 | 9 | 4 | 3 | 38 | 24 | 14 | 31 | T T B T T H |
4 | Trinidad Tobago Police FC | 16 | 9 | 2 | 5 | 46 | 28 | 18 | 29 | T B H B T T |
5 | AC Port Of Spain | 16 | 7 | 6 | 3 | 30 | 19 | 11 | 27 | H T H H B H |
6 | Club Sando | 16 | 7 | 4 | 5 | 28 | 16 | 12 | 25 | B T T H T T |
7 | Caledonia AIA | 16 | 7 | 3 | 6 | 26 | 34 | -8 | 24 | T B H H T B |
8 | La Horquetta Rangers FC | 16 | 3 | 6 | 7 | 27 | 32 | -5 | 15 | B T B H H B |
9 | Prison Service FC | 16 | 3 | 4 | 9 | 20 | 31 | -11 | 13 | B B T T B H |
10 | FC Phoenix | 16 | 3 | 4 | 9 | 20 | 34 | -14 | 13 | H T H B B B |
11 | Point Fortin FC | 16 | 2 | 1 | 13 | 14 | 40 | -26 | 7 | B B B H B B |
12 | Cunupia FC | 16 | 2 | 1 | 13 | 12 | 65 | -53 | 7 | B B B B B T |