Kết quả AS Slimane vs Etoile Metlaoui, 20h00 ngày 18/01
Kết quả AS Slimane vs Etoile Metlaoui
Đối đầu AS Slimane vs Etoile Metlaoui
Phong độ AS Slimane gần đây
Phong độ Etoile Metlaoui gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 18/01/202520:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 16Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.80-0
1.04O 1.75
0.95U 1.75
0.871
2.38X
2.902
2.88Hiệp 1+0
0.75-0
1.05O 0.75
0.95U 0.75
0.85 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu AS Slimane vs Etoile Metlaoui
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Tunisia 2024-2025 » vòng 16
-
AS Slimane vs Etoile Metlaoui: Diễn biến chính
-
69'Mariano Ahouangbo1-0
-
90'Sidy Sarr1-0
- BXH VĐQG Tunisia
- BXH bóng đá Tunisia mới nhất
-
AS Slimane vs Etoile Metlaoui: Số liệu thống kê
-
AS SlimaneEtoile Metlaoui
-
4Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
8Tổng cú sút12
-
-
2Sút trúng cầu môn3
-
-
6Sút ra ngoài9
-
-
131Pha tấn công146
-
-
74Tấn công nguy hiểm89
-
BXH VĐQG Tunisia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Esperance Sportive de Tunis | 28 | 18 | 8 | 2 | 52 | 22 | 30 | 62 | T H H T T T |
2 | U.S.Monastir | 28 | 17 | 9 | 2 | 41 | 10 | 31 | 60 | H T T T T H |
3 | ES du Sahel | 28 | 18 | 4 | 6 | 43 | 23 | 20 | 58 | B T T T T H |
4 | Club Africain | 28 | 14 | 9 | 5 | 34 | 19 | 15 | 51 | T H T T B B |
5 | Stade tunisien | 29 | 13 | 11 | 5 | 30 | 19 | 11 | 50 | T B H H H T |
6 | Esperance Sportive Zarzis | 29 | 14 | 7 | 8 | 35 | 29 | 6 | 49 | T B B T B H |
7 | Etoile Metlaoui | 28 | 10 | 9 | 9 | 28 | 25 | 3 | 39 | H T B B H T |
8 | Sifakesi | 28 | 9 | 11 | 8 | 28 | 19 | 9 | 38 | H H T H H B |
9 | C.A.Bizertin | 28 | 8 | 8 | 12 | 26 | 27 | -1 | 32 | B T B T B T |
10 | Olympique de Beja | 28 | 7 | 8 | 13 | 19 | 29 | -10 | 29 | B B B B H B |
11 | US Ben Guerdane | 29 | 5 | 13 | 11 | 27 | 32 | -5 | 28 | H T B T T B |
12 | AS Slimane | 29 | 6 | 10 | 13 | 17 | 38 | -21 | 28 | H B T B H H |
13 | Jeunesse Sportive Omrane | 29 | 4 | 14 | 11 | 24 | 44 | -20 | 26 | B H B B H T |
14 | AS Gabes | 29 | 6 | 7 | 16 | 18 | 38 | -20 | 25 | B B T B H T |
15 | E.Gawafel.S.Gafsa | 29 | 6 | 4 | 19 | 23 | 39 | -16 | 22 | T B T B H B |
16 | US Tataouine | 29 | 5 | 4 | 20 | 18 | 50 | -32 | 19 | H T B B H B |