Kết quả E.Gawafel.S.Gafsa vs Sifakesi, 20h00 ngày 12/02
Kết quả E.Gawafel.S.Gafsa vs Sifakesi
Đối đầu E.Gawafel.S.Gafsa vs Sifakesi
Phong độ E.Gawafel.S.Gafsa gần đây
Phong độ Sifakesi gần đây
-
Thứ tư, Ngày 12/02/202520:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 19Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.97-0.25
0.83O 1.5
0.91U 1.5
0.881
4.40X
2.502
2.10Hiệp 1+0.25
0.62-0.25
1.28O 0.5
0.75U 0.5
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu E.Gawafel.S.Gafsa vs Sifakesi
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Tunisia 2024-2025 » vòng 19
-
E.Gawafel.S.Gafsa vs Sifakesi: Diễn biến chính
-
15'0-0Firas Sekkouhi
-
48'0-1
Firas Sekkouhi
- BXH VĐQG Tunisia
- BXH bóng đá Tunisia mới nhất
-
E.Gawafel.S.Gafsa vs Sifakesi: Số liệu thống kê
-
E.Gawafel.S.GafsaSifakesi
-
6Phạt góc0
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
4Tổng cú sút9
-
-
2Sút trúng cầu môn4
-
-
2Sút ra ngoài5
-
-
95Pha tấn công78
-
-
66Tấn công nguy hiểm41
-
BXH VĐQG Tunisia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Esperance Sportive de Tunis | 29 | 19 | 8 | 2 | 57 | 22 | 35 | 65 | H H T T T T |
2 | U.S.Monastir | 29 | 17 | 10 | 2 | 42 | 11 | 31 | 61 | T T T T H H |
3 | ES du Sahel | 29 | 19 | 4 | 6 | 45 | 23 | 22 | 61 | T T T T H T |
4 | Club Africain | 30 | 14 | 10 | 6 | 34 | 21 | 13 | 52 | T T B B B H |
5 | Esperance Sportive Zarzis | 30 | 15 | 7 | 8 | 37 | 30 | 7 | 52 | B B T B H T |
6 | Stade tunisien | 29 | 13 | 11 | 5 | 30 | 19 | 11 | 50 | T B H H H T |
7 | Etoile Metlaoui | 30 | 11 | 10 | 9 | 32 | 27 | 5 | 43 | B B H T H T |
8 | Sifakesi | 29 | 10 | 11 | 8 | 29 | 19 | 10 | 41 | H T H H B T |
9 | C.A.Bizertin | 29 | 8 | 8 | 13 | 26 | 28 | -2 | 32 | B T B T B T |
10 | US Ben Guerdane | 30 | 6 | 13 | 11 | 30 | 33 | -3 | 31 | T B T T B T |
11 | Olympique de Beja | 29 | 7 | 8 | 14 | 19 | 34 | -15 | 29 | B B H B B B |
12 | AS Slimane | 29 | 6 | 10 | 13 | 17 | 38 | -21 | 28 | H B T B H H |
13 | AS Gabes | 30 | 6 | 8 | 16 | 18 | 38 | -20 | 26 | B T B H T H |
14 | Jeunesse Sportive Omrane | 30 | 4 | 14 | 12 | 25 | 46 | -21 | 26 | H B B H T B |
15 | E.Gawafel.S.Gafsa | 30 | 6 | 4 | 20 | 24 | 42 | -18 | 22 | B T B H B B |
16 | US Tataouine | 30 | 5 | 4 | 21 | 19 | 53 | -34 | 19 | T B B H B B |