Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả FC Inhulets Petrove vs FC Karpaty Lviv, 19h30 ngày 14/04

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

VĐQG Ukraine 2024-2025 » vòng 24

  • FC Inhulets Petrove vs FC Karpaty Lviv: Diễn biến chính

  • 5'
    0-1
    goal Vladislav Baboglo (Assist:Bruno Roberto Pereira Da Silva)
  • 12'
    0-1
    Bruno Roberto Pereira Da Silva
  • 23'
    Oleg Pushkaryov
    0-1
  • 37'
    Oleksandr Dykhtyaruk
    0-1
  • 39'
    0-1
    Yan Kostenko
  • 81'
    0-2
    goal Vladislav Baboglo (Assist:Ambrosiy Chachua)
  • 90'
    Kristian Svystun Vadymovych (Assist:Ivan Losenko) goal 
    1-2
  • BXH VĐQG Ukraine
  • BXH bóng đá Ukraine mới nhất
  • FC Inhulets Petrove vs FC Karpaty Lviv: Số liệu thống kê

  • FC Inhulets Petrove
    FC Karpaty Lviv
  • 6
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 5
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng
    52%
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    51%
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    5
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    0
  •  
     
  • 64
    Pha tấn công
    82
  •  
     
  • 61
    Tấn công nguy hiểm
    58
  •  
     

BXH VĐQG Ukraine 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Dynamo Kyiv 28 20 8 0 59 17 42 68 T T T H T H
2 PFC Oleksandria 28 19 6 3 43 21 22 63 T H T T T B
3 FC Shakhtar Donetsk 28 17 7 4 64 24 40 58 T T B H T H
4 FC Karpaty Lviv 28 13 7 8 40 31 9 46 H T T H T T
5 Polissya Zhytomyr 28 11 11 6 36 27 9 44 H T H H B H
6 Kryvbas 28 12 7 9 32 25 7 43 B T H H T B
7 Rukh Vynnyky 28 9 10 9 29 25 4 37 T H B T H T
8 Zorya 28 11 4 13 31 37 -6 37 B B T B H H
9 Veres 28 9 8 11 31 40 -9 35 B T T B B B
10 Kolos Kovalyovka 28 7 11 10 24 23 1 32 B T T H H T
11 LNZ Lebedyn 28 7 8 13 24 36 -12 29 B B H H H H
12 Obolon Kiev 28 7 8 13 18 42 -24 29 T T B H T H
13 FC Vorskla Poltava 28 6 7 15 23 37 -14 25 B B B T H B
14 FC Livyi Bereh 28 6 5 17 17 38 -21 23 B H B B B B
15 FC Inhulets Petrove 28 5 8 15 19 42 -23 23 B H B T B T
16 Chernomorets Odessa 28 6 3 19 19 44 -25 21 T B B B B T

UEFA CL qualifying UEFA qualifying UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation