Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả FC Shakhtar Donetsk vs FC Inhulets Petrove, 23h00 ngày 23/11

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

VĐQG Ukraine 2024-2025 » vòng 14

  • FC Shakhtar Donetsk vs FC Inhulets Petrove: Diễn biến chính

  • 9'
    0-0
    Roman Volokhatyi
  • 32'
    Georgiy Sudakov
    0-0
  • 42'
    Georgiy Sudakov
    0-0
  • 45'
    Artem Bondarenko (Assist:Danylo Sikan) goal 
    1-0
  • 47'
    Bartol Franjic (Assist:Oleksandr Zubkov) goal 
    2-0
  • 50'
    Kevin Santos Lopes de Macedo (Assist:Oleksandr Zubkov) goal 
    3-0
  • 53'
    3-0
    Maryan Mysyk
  • 56'
    3-0
    Bohdan Mohylnyi
  • 70'
    Eguinaldo (Assist:Pedro Victor Delmino da Silva,Pedrinho) goal 
    4-0
  • 80'
    Oleksandr Zubkov (Assist:Dmytro Kryskiv) goal 
    5-0
  • 82'
    Eguinaldo (Assist:Newerton) goal 
    6-0
  • BXH VĐQG Ukraine
  • BXH bóng đá Ukraine mới nhất
  • FC Shakhtar Donetsk vs FC Inhulets Petrove: Số liệu thống kê

  • FC Shakhtar Donetsk
    FC Inhulets Petrove
  • 3
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    1
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    0
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    8
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng
    45%
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    44%
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 102
    Pha tấn công
    91
  •  
     
  • 71
    Tấn công nguy hiểm
    42
  •  
     

BXH VĐQG Ukraine 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Dynamo Kyiv 25 19 6 0 53 15 38 63 T H T T T T
2 PFC Oleksandria 25 17 6 2 39 18 21 57 T T T T H T
3 FC Shakhtar Donetsk 24 16 5 3 57 18 39 53 H H T T T T
4 Polissya Zhytomyr 24 11 8 5 33 23 10 41 H T B T H T
5 FC Karpaty Lviv 24 10 6 8 30 25 5 36 T H H T H T
6 Kryvbas 23 10 5 8 25 24 1 35 B H T B B B
7 Veres 24 8 8 8 29 32 -3 32 T B T H B T
8 Zorya 23 10 2 11 28 31 -3 32 T T H B T B
9 Rukh Vynnyky 24 7 9 8 24 21 3 30 B T B B T H
10 LNZ Lebedyn 24 7 4 13 23 35 -12 25 B B T B B B
11 Kolos Kovalyovka 24 5 9 10 18 20 -2 24 B B B T B T
12 Obolon Kiev 25 6 6 13 14 40 -26 24 B B B T T B
13 FC Livyi Bereh 23 6 4 13 12 26 -14 22 B T T B B B
14 FC Vorskla Poltava 25 5 6 14 19 35 -16 21 H T B B B B
15 Chernomorets Odessa 24 5 3 16 15 36 -21 18 B B B B T B
16 FC Inhulets Petrove 23 3 7 13 16 36 -20 16 T B T H B B

UEFA CL qualifying UEFA qualifying UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation