Kết quả Bình Định vs Becamex Bình Dương, 18h00 ngày 29/10
Kết quả Bình Định vs Becamex Bình Dương
Nhận định Bình Định vs Bình Dương, vòng 2 giải V-League 18h00 ngày 29/10/2023
Đối đầu Bình Định vs Becamex Bình Dương
Lịch phát sóng Bình Định vs Becamex Bình Dương
Phong độ Bình Định gần đây
Phong độ Becamex Bình Dương gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 29/10/202318:00
-
Bình Định 10
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bình Định vs Becamex Bình Dương
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
V-League 2023-2024 » vòng 2
-
Bình Định vs Becamex Bình Dương: Diễn biến chính
-
16'0-1Bui Duy Thuong
-
61'Ngo Hong Phuoc0-1
-
66'0-1Jan
-
80'0-1Nguyen Thanh Loc
-
81'0-2Ho Sy Giap
- BXH V-League
- BXH bóng đá Việt Nam mới nhất
-
Bình Định vs Becamex Bình Dương: Số liệu thống kê
-
Bình ĐịnhBecamex Bình Dương
-
3Phạt góc2
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
20Tổng cú sút3
-
-
9Sút trúng cầu môn2
-
-
11Sút ra ngoài1
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
67Pha tấn công65
-
-
45Tấn công nguy hiểm24
-
BXH V-League 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nam Dinh FC | 26 | 16 | 5 | 5 | 60 | 38 | 22 | 53 | T H H T T T |
2 | Binh Dinh | 26 | 13 | 8 | 5 | 47 | 28 | 19 | 47 | T T T T H T |
3 | Hanoi FC | 26 | 13 | 4 | 9 | 45 | 37 | 8 | 43 | T T T B T H |
4 | Ho Chi Minh | 26 | 11 | 7 | 8 | 30 | 26 | 4 | 40 | T T H H T T |
5 | Viettel FC | 26 | 10 | 8 | 8 | 29 | 28 | 1 | 38 | T T H H T B |
6 | Cong An Ha Noi | 26 | 11 | 4 | 11 | 44 | 35 | 9 | 37 | B B B T T B |
7 | Hai Phong | 26 | 9 | 8 | 9 | 42 | 39 | 3 | 35 | T B T B B B |
8 | Becamex Binh Duong | 26 | 10 | 5 | 11 | 33 | 34 | -1 | 35 | B B B B H H |
9 | Thanh Hoa | 26 | 9 | 8 | 9 | 34 | 39 | -5 | 35 | B H T H B H |
10 | Quang Nam | 26 | 8 | 8 | 10 | 34 | 36 | -2 | 32 | B B T T B B |
11 | Hoang Anh Gia Lai | 26 | 8 | 8 | 10 | 22 | 35 | -13 | 32 | B H B T B T |
12 | Song Lam Nghe An | 26 | 7 | 9 | 10 | 27 | 32 | -5 | 30 | T H B B H T |
13 | Hong Linh Ha Tinh | 26 | 7 | 9 | 10 | 25 | 32 | -7 | 30 | B T H B H H |
14 | Khatoco Khanh Hoa | 26 | 2 | 5 | 19 | 19 | 52 | -33 | 11 | B B B H B B |
AFC Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation