Kết quả Nam Định FC vs Viettel FC, 18h00 ngày 27/12
Kết quả Nam Định FC vs Viettel FC
Soi kèo nhà cái Nam Định vs Viettel, lúc 18h00 ngày 27/12
Đối đầu Nam Định FC vs Viettel FC
Lịch phát sóng Nam Định FC vs Viettel FC
Phong độ Nam Định FC gần đây
Phong độ Viettel FC gần đây
-
Thứ tư, Ngày 27/12/202318:00
-
Nam Định FC 23Viettel FC 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.98+0.75
0.86O 2.25
0.81U 2.25
1.011
1.53X
3.702
5.00Hiệp 1-0.25
0.94+0.25
0.90O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Nam Định FC vs Viettel FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 22℃~23℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
V-League 2023-2024 » vòng 8
-
Nam Định FC vs Viettel FC: Diễn biến chính
-
30'Rafaelson Bezerra1-0
-
37'Hendrio Araujo da Silva2-0
-
42'2-0Nguyen Huy Hung
-
48'2-0Tran Ngoc son
-
64'Nguyen Van Toan3-0
-
79'Tran Van Cong3-0
-
83'To Van Vu3-0
- BXH V-League
- BXH bóng đá Việt Nam mới nhất
-
Nam Định FC vs Viettel FC: Số liệu thống kê
-
Nam Định FCViettel FC
-
1Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
10Tổng cú sút11
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
6Sút ra ngoài8
-
-
37%Kiểm soát bóng63%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
65Pha tấn công79
-
-
30Tấn công nguy hiểm33
-
BXH V-League 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nam Dinh FC | 26 | 16 | 5 | 5 | 60 | 38 | 22 | 53 | T H H T T T |
2 | Binh Dinh | 26 | 13 | 8 | 5 | 47 | 28 | 19 | 47 | T T T T H T |
3 | Hanoi FC | 26 | 13 | 4 | 9 | 45 | 37 | 8 | 43 | T T T B T H |
4 | Ho Chi Minh | 26 | 11 | 7 | 8 | 30 | 26 | 4 | 40 | T T H H T T |
5 | Viettel FC | 26 | 10 | 8 | 8 | 29 | 28 | 1 | 38 | T T H H T B |
6 | Cong An Ha Noi | 26 | 11 | 4 | 11 | 44 | 35 | 9 | 37 | B B B T T B |
7 | Hai Phong | 26 | 9 | 8 | 9 | 42 | 39 | 3 | 35 | T B T B B B |
8 | Becamex Binh Duong | 26 | 10 | 5 | 11 | 33 | 34 | -1 | 35 | B B B B H H |
9 | Thanh Hoa | 26 | 9 | 8 | 9 | 34 | 39 | -5 | 35 | B H T H B H |
10 | Quang Nam | 26 | 8 | 8 | 10 | 34 | 36 | -2 | 32 | B B T T B B |
11 | Hoang Anh Gia Lai | 26 | 8 | 8 | 10 | 22 | 35 | -13 | 32 | B H B T B T |
12 | Song Lam Nghe An | 26 | 7 | 9 | 10 | 27 | 32 | -5 | 30 | T H B B H T |
13 | Hong Linh Ha Tinh | 26 | 7 | 9 | 10 | 25 | 32 | -7 | 30 | B T H B H H |
14 | Khatoco Khanh Hoa | 26 | 2 | 5 | 19 | 19 | 52 | -33 | 11 | B B B H B B |
AFC Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation