Kết quả Thanh Hóa FC vs Hà Nội FC, 18h00 ngày 18/02
Kết quả Thanh Hóa FC vs Hà Nội FC
Nhận định Thanh Hóa vs Hà Nội, 18h00 ngày 18/2
Đối đầu Thanh Hóa FC vs Hà Nội FC
Lịch phát sóng Thanh Hóa FC vs Hà Nội FC
Phong độ Thanh Hóa FC gần đây
Phong độ Hà Nội FC gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 18/02/202418:00
-
Thanh Hóa FC 22Hà Nội FC 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.90-0
0.90O 2.5
1.00U 2.5
0.731
2.40X
3.102
2.62Hiệp 1+0
0.87-0
0.97O 1
1.02U 1
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Thanh Hóa FC vs Hà Nội FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 24℃~25℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
V-League 2023-2024 » vòng 9
-
Thanh Hóa FC vs Hà Nội FC: Diễn biến chính
-
33'0-0Nguyen Thanh Chung
-
48'Rimario Gordon1-0
-
90'1-0
-
90'1-0
-
90'Luiz Antonio De Souza Soares2-0
- BXH V-League
- BXH bóng đá Việt Nam mới nhất
-
Thanh Hóa FC vs Hà Nội FC: Số liệu thống kê
-
Thanh Hóa FCHà Nội FC
-
4Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
13Tổng cú sút7
-
-
6Sút trúng cầu môn2
-
-
7Sút ra ngoài5
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
79Pha tấn công82
-
-
47Tấn công nguy hiểm55
-
BXH V-League 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nam Dinh FC | 26 | 16 | 5 | 5 | 60 | 38 | 22 | 53 | T H H T T T |
2 | Binh Dinh | 26 | 13 | 8 | 5 | 47 | 28 | 19 | 47 | T T T T H T |
3 | Hanoi FC | 26 | 13 | 4 | 9 | 45 | 37 | 8 | 43 | T T T B T H |
4 | Ho Chi Minh | 26 | 11 | 7 | 8 | 30 | 26 | 4 | 40 | T T H H T T |
5 | Viettel FC | 26 | 10 | 8 | 8 | 29 | 28 | 1 | 38 | T T H H T B |
6 | Cong An Ha Noi | 26 | 11 | 4 | 11 | 44 | 35 | 9 | 37 | B B B T T B |
7 | Hai Phong | 26 | 9 | 8 | 9 | 42 | 39 | 3 | 35 | T B T B B B |
8 | Becamex Binh Duong | 26 | 10 | 5 | 11 | 33 | 34 | -1 | 35 | B B B B H H |
9 | Thanh Hoa | 26 | 9 | 8 | 9 | 34 | 39 | -5 | 35 | B H T H B H |
10 | Quang Nam | 26 | 8 | 8 | 10 | 34 | 36 | -2 | 32 | B B T T B B |
11 | Hoang Anh Gia Lai | 26 | 8 | 8 | 10 | 22 | 35 | -13 | 32 | B H B T B T |
12 | Song Lam Nghe An | 26 | 7 | 9 | 10 | 27 | 32 | -5 | 30 | T H B B H T |
13 | Hong Linh Ha Tinh | 26 | 7 | 9 | 10 | 25 | 32 | -7 | 30 | B T H B H H |
14 | Khatoco Khanh Hoa | 26 | 2 | 5 | 19 | 19 | 52 | -33 | 11 | B B B H B B |
AFC Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation