Kết quả Thanh Hóa FC vs Sông Lam Nghệ An, 18h00 ngày 04/11
Kết quả Thanh Hóa FC vs Sông Lam Nghệ An
Nhận định Thanh Hóa vs SLNA, vòng 3 V-League 18h00 ngày 4/11/2023
Lịch phát sóng Thanh Hóa FC vs Sông Lam Nghệ An
Phong độ Thanh Hóa FC gần đây
Phong độ Sông Lam Nghệ An gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 04/11/202318:00
-
Sông Lam Nghệ An 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.75+0.5
0.95O 2.5
0.75U 2.5
0.851
1.75X
3.412
3.50Hiệp 1-0.25
0.88+0.25
0.77O 1
0.71U 1
0.89 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Thanh Hóa FC vs Sông Lam Nghệ An
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 27℃~28℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
V-League 2023-2024 » vòng 3
-
Thanh Hóa FC vs Sông Lam Nghệ An: Diễn biến chính
-
6'Rimario Gordon1-0
-
16'1-0Bui Dinh Chau
-
18'Le Thanh Binh2-0
-
59'2-1Tran Manh Quynh
-
71'Vo Nguyen Hoang3-1
-
83'3-1Van Thanh Le
- BXH V-League
- BXH bóng đá Việt Nam mới nhất
-
Thanh Hóa FC vs Sông Lam Nghệ An: Số liệu thống kê
-
Thanh Hóa FCSông Lam Nghệ An
-
4Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
7Tổng cú sút4
-
-
6Sút trúng cầu môn2
-
-
1Sút ra ngoài2
-
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
129Pha tấn công135
-
-
67Tấn công nguy hiểm81
-
BXH V-League 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nam Dinh FC | 26 | 16 | 5 | 5 | 60 | 38 | 22 | 53 | T H H T T T |
2 | Binh Dinh | 26 | 13 | 8 | 5 | 47 | 28 | 19 | 47 | T T T T H T |
3 | Hanoi FC | 26 | 13 | 4 | 9 | 45 | 37 | 8 | 43 | T T T B T H |
4 | Ho Chi Minh | 26 | 11 | 7 | 8 | 30 | 26 | 4 | 40 | T T H H T T |
5 | Viettel FC | 26 | 10 | 8 | 8 | 29 | 28 | 1 | 38 | T T H H T B |
6 | Cong An Ha Noi | 26 | 11 | 4 | 11 | 44 | 35 | 9 | 37 | B B B T T B |
7 | Hai Phong | 26 | 9 | 8 | 9 | 42 | 39 | 3 | 35 | T B T B B B |
8 | Becamex Binh Duong | 26 | 10 | 5 | 11 | 33 | 34 | -1 | 35 | B B B B H H |
9 | Thanh Hoa | 26 | 9 | 8 | 9 | 34 | 39 | -5 | 35 | B H T H B H |
10 | Quang Nam | 26 | 8 | 8 | 10 | 34 | 36 | -2 | 32 | B B T T B B |
11 | Hoang Anh Gia Lai | 26 | 8 | 8 | 10 | 22 | 35 | -13 | 32 | B H B T B T |
12 | Song Lam Nghe An | 26 | 7 | 9 | 10 | 27 | 32 | -5 | 30 | T H B B H T |
13 | Hong Linh Ha Tinh | 26 | 7 | 9 | 10 | 25 | 32 | -7 | 30 | B T H B H H |
14 | Khatoco Khanh Hoa | 26 | 2 | 5 | 19 | 19 | 52 | -33 | 11 | B B B H B B |
AFC Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation