Kết quả TP.HCM FC vs Becamex Bình Dương, 19h15 ngày 03/03
Kết quả TP.HCM FC vs Becamex Bình Dương
Nhận định TP.HCM vs Bình Dương, 19h15 ngày 3/3
Đối đầu TP.HCM FC vs Becamex Bình Dương
Lịch phát sóng TP.HCM FC vs Becamex Bình Dương
Phong độ TP.HCM FC gần đây
Phong độ Becamex Bình Dương gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 03/03/202419:15
-
TP.HCM FC 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.96-0
0.84O 2.25
1.00U 2.25
0.801
2.50X
3.202
2.50Hiệp 1+0
0.93-0
0.88O 0.75
0.73U 0.75
1.08 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu TP.HCM FC vs Becamex Bình Dương
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
V-League 2023-2024 » vòng 12
-
TP.HCM FC vs Becamex Bình Dương: Diễn biến chính
-
14'0-0Nguyen Hai Huy
-
30'VO Huy Toan1-0
-
69'Brendon Estevam1-0
-
75'1-0Janclesio Almeida Santos
- BXH V-League
- BXH bóng đá Việt Nam mới nhất
-
TP.HCM FC vs Becamex Bình Dương: Số liệu thống kê
-
TP.HCM FCBecamex Bình Dương
-
13Phạt góc8
-
-
9Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
7Tổng cú sút8
-
-
2Sút trúng cầu môn5
-
-
5Sút ra ngoài3
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
83Pha tấn công118
-
-
64Tấn công nguy hiểm87
-
BXH V-League 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nam Dinh FC | 26 | 16 | 5 | 5 | 60 | 38 | 22 | 53 | T H H T T T |
2 | Binh Dinh | 26 | 13 | 8 | 5 | 47 | 28 | 19 | 47 | T T T T H T |
3 | Hanoi FC | 26 | 13 | 4 | 9 | 45 | 37 | 8 | 43 | T T T B T H |
4 | Ho Chi Minh | 26 | 11 | 7 | 8 | 30 | 26 | 4 | 40 | T T H H T T |
5 | Viettel FC | 26 | 10 | 8 | 8 | 29 | 28 | 1 | 38 | T T H H T B |
6 | Cong An Ha Noi | 26 | 11 | 4 | 11 | 44 | 35 | 9 | 37 | B B B T T B |
7 | Hai Phong | 26 | 9 | 8 | 9 | 42 | 39 | 3 | 35 | T B T B B B |
8 | Becamex Binh Duong | 26 | 10 | 5 | 11 | 33 | 34 | -1 | 35 | B B B B H H |
9 | Thanh Hoa | 26 | 9 | 8 | 9 | 34 | 39 | -5 | 35 | B H T H B H |
10 | Quang Nam | 26 | 8 | 8 | 10 | 34 | 36 | -2 | 32 | B B T T B B |
11 | Hoang Anh Gia Lai | 26 | 8 | 8 | 10 | 22 | 35 | -13 | 32 | B H B T B T |
12 | Song Lam Nghe An | 26 | 7 | 9 | 10 | 27 | 32 | -5 | 30 | T H B B H T |
13 | Hong Linh Ha Tinh | 26 | 7 | 9 | 10 | 25 | 32 | -7 | 30 | B T H B H H |
14 | Khatoco Khanh Hoa | 26 | 2 | 5 | 19 | 19 | 52 | -33 | 11 | B B B H B B |
AFC Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation