Kết quả Llandudno vs Gresford, 02h45 ngày 02/11
Kết quả Llandudno vs Gresford
Đối đầu Llandudno vs Gresford
Phong độ Llandudno gần đây
Phong độ Gresford gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 02/11/202402:45
-
Llandudno 25Gresford 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.84+0.25
1.00O 3.25
0.84U 3.25
0.981
1.91X
3.702
3.00Hiệp 1-0.25
1.11+0.25
0.74O 1.25
0.77U 1.25
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Llandudno vs Gresford
-
Sân vận động: Maesdu Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 2
Wales FAW nam 2024-2025 » vòng 13
-
Llandudno vs Gresford: Diễn biến chính
-
13'0-1Toby Gallagher-Keenan
-
23'Adam Stephens1-1
-
30'1-2Charley Edge
-
45'Mark Cadwallader2-2
-
53'Mark Cadwallader3-2
-
80'Alex Boss4-2
-
88'Mark Cadwallader5-2
- BXH Wales FAW nam
- BXH bóng đá Xứ Wales mới nhất
-
Llandudno vs Gresford: Số liệu thống kê
-
LlandudnoGresford
-
9Phạt góc1
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
22Tổng cú sút16
-
-
11Sút trúng cầu môn4
-
-
11Sút ra ngoài12
-
-
83Pha tấn công86
-
-
67Tấn công nguy hiểm43
-
BXH Wales FAW nam 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Airbus UK Broughton | 18 | 17 | 0 | 1 | 67 | 20 | 47 | 51 | T T T T T T |
2 | Colwyn Bay | 18 | 15 | 2 | 1 | 59 | 15 | 44 | 47 | T T T T T T |
3 | Holywell | 19 | 13 | 1 | 5 | 46 | 30 | 16 | 40 | T H T T T T |
4 | Buckley Town | 17 | 10 | 3 | 4 | 33 | 23 | 10 | 33 | T T T T B H |
5 | Mold Alexandra | 18 | 8 | 2 | 8 | 30 | 30 | 0 | 26 | B H B B T B |
6 | Flint Mountain | 16 | 8 | 1 | 7 | 39 | 32 | 7 | 25 | T B B T T B |
7 | Bangor 1876 | 18 | 7 | 3 | 8 | 34 | 30 | 4 | 24 | B T H B B H |
8 | Guilsfield | 18 | 7 | 3 | 8 | 35 | 33 | 2 | 24 | B T H T T H |
9 | Llandudno | 19 | 7 | 3 | 9 | 33 | 41 | -8 | 24 | B T T T T B |
10 | Denbigh Town | 18 | 6 | 3 | 9 | 41 | 48 | -7 | 21 | B B T B H B |
11 | Gresford | 19 | 6 | 3 | 10 | 22 | 43 | -21 | 21 | H B B T T T |
12 | Caersws | 16 | 6 | 2 | 8 | 25 | 24 | 1 | 20 | H T B B B B |
13 | Penrhyncoch | 16 | 5 | 4 | 7 | 26 | 31 | -5 | 19 | H T T B H B |
14 | Ruthin Town FC | 19 | 5 | 2 | 12 | 29 | 40 | -11 | 17 | B B B B H B |
15 | Llay Miners Welfare | 18 | 2 | 4 | 12 | 23 | 50 | -27 | 10 | B B T B B H |
16 | Prestatyn Town FC | 17 | 2 | 0 | 15 | 23 | 75 | -52 | 6 | B B B B B B |
Upgrade Team
Relegation