Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Đối đầu Llanelli vs Abergavenny, 02h30 ngày 10/2

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Wales FAW nam 2024-2025: Llanelli vs Abergavenny

  • Giải đấu: Wales FAW nam
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 10/2/2024 02:30
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Llanelli vs Abergavenny trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Llanelli vs Abergavenny

- Thống kê lịch sử đối đầu Llanelli vs Abergavenny: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
4 2 1 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Llanelli vs Abergavenny: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Wales FAW nam 3 2 0 1
Cúp Liên Đoàn Xứ Wales 1 0 1 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Llanelli vs Abergavenny: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Llanelli (sân nhà) 2 1 1 0
Llanelli (sân khách) 2 1 0 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Llanelli thắng
Bại: là số trận Llanelli thua

BXH Vòng Bảng Wales FAW nam mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội LlanelliAbergavenny trên Bảng xếp hạng của Wales FAW nam mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Wales FAW nam 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Airbus UK Broughton 22 16 4 2 58 23 35 52 H T T H T T
2 Flint 20 16 3 1 58 20 38 51 T T H B T T
3 Holywell 19 16 2 1 47 13 34 50 T T T T T T
4 Mold Alexandra 18 13 0 5 46 26 20 39 T T T T T B
5 Bangor 1876 21 12 0 9 45 42 3 36 T B T B T T
6 Denbigh Town 18 11 1 6 42 33 9 34 H B T B T T
7 Guilsfield 17 7 5 5 25 23 2 26 T H H T B H
8 Caersws 18 6 5 7 39 35 4 23 T H T H B B
9 Ruthin Town FC 19 6 4 9 35 32 3 22 B T T H B B
10 Gresford 20 6 4 10 30 40 -10 22 H B B T B B
11 Llandudno 21 7 1 13 40 51 -11 22 B B T B B T
12 Buckley Town 20 5 4 11 32 44 -12 19 B B H T T T
13 Prestatyn Town FC 19 5 3 11 24 42 -18 18 B H B T B H
14 Porthmadog 21 4 3 14 27 46 -19 15 B B B B B B
15 Llanidloes Town 17 2 3 12 20 60 -40 9 B B H B T B
16 Chirk AAA 20 1 2 17 18 56 -38 5 B H B B B B

Upgrade Team Degrade Team
Cập nhật: