Đối đầu Bangor 1876 vs Prestatyn Town FC, 21h00 ngày 01/1
Kết quả Bangor 1876 vs Prestatyn Town FC
Đối đầu Bangor 1876 vs Prestatyn Town FC
Phong độ Bangor 1876 gần đây
Phong độ Prestatyn Town FC gần đây
Wales FAW nam 2024-2025: Bangor 1876 vs Prestatyn Town FC
-
Giải đấu: Wales FAW namMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 01/1/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Bangor 1876 vs Prestatyn Town FC trước đây
-
10/08/2024Prestatyn Town FC4 - 1Bangor 18762 - 1L
-
09/03/2024Prestatyn Town FC3 - 4Bangor 18762 - 2W
-
28/08/2023Bangor 18761 - 4Prestatyn Town FC0 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Bangor 1876 vs Prestatyn Town FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Bangor 1876 vs Prestatyn Town FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bangor 1876 vs Prestatyn Town FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Wales FAW nam | 3 | 1 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bangor 1876 vs Prestatyn Town FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Bangor 1876 (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Bangor 1876 (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Bangor 1876 thắng
Bại: là số trận Bangor 1876 thua
Thắng: là số trận Bangor 1876 thắng
Bại: là số trận Bangor 1876 thua
BXH Vòng Bảng Wales FAW nam mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Bangor 1876 và Prestatyn Town FC trên Bảng xếp hạng của Wales FAW nam mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Wales FAW nam 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Airbus UK Broughton | 18 | 17 | 0 | 1 | 67 | 20 | 47 | 51 | T T T T T T |
2 | Colwyn Bay | 17 | 14 | 2 | 1 | 54 | 15 | 39 | 44 | T T T T T T |
3 | Holywell | 17 | 11 | 1 | 5 | 40 | 28 | 12 | 34 | B T T H T T |
4 | Buckley Town | 16 | 10 | 2 | 4 | 32 | 22 | 10 | 32 | T T T T T B |
5 | Mold Alexandra | 17 | 8 | 2 | 7 | 30 | 25 | 5 | 26 | T B H B B T |
6 | Flint Mountain | 16 | 8 | 1 | 7 | 39 | 32 | 7 | 25 | T B B T T B |
7 | Llandudno | 18 | 7 | 3 | 8 | 33 | 39 | -6 | 24 | T B T T T T |
8 | Bangor 1876 | 17 | 7 | 2 | 8 | 33 | 29 | 4 | 23 | H B T H B B |
9 | Guilsfield | 17 | 7 | 2 | 8 | 34 | 32 | 2 | 23 | T B T H T T |
10 | Denbigh Town | 17 | 6 | 3 | 8 | 39 | 44 | -5 | 21 | B B B T B H |
11 | Caersws | 16 | 6 | 2 | 8 | 25 | 24 | 1 | 20 | H T B B B B |
12 | Penrhyncoch | 16 | 5 | 4 | 7 | 26 | 31 | -5 | 19 | H T T B H B |
13 | Gresford | 18 | 5 | 3 | 10 | 21 | 43 | -22 | 18 | B H B B T T |
14 | Ruthin Town FC | 18 | 5 | 2 | 11 | 29 | 39 | -10 | 17 | B B B B B H |
15 | Llay Miners Welfare | 17 | 2 | 3 | 12 | 22 | 49 | -27 | 9 | B B B T B B |
16 | Prestatyn Town FC | 17 | 2 | 0 | 15 | 23 | 75 | -52 | 6 | B B B B B B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: