Đối đầu Penrhyncoch vs Caersws, 21h00 ngày 01/1
Kết quả Penrhyncoch vs Caersws
Đối đầu Penrhyncoch vs Caersws
Phong độ Penrhyncoch gần đây
Phong độ Caersws gần đây
Wales FAW nam 2024-2025: Penrhyncoch vs Caersws
-
Giải đấu: Wales FAW namMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 01/1/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Penrhyncoch vs Caersws trước đây
-
17/09/2022Penrhyncoch1 - 1Caersws0 - 1D
-
08/03/2018Penrhyncoch2 - 2Caersws2 - 1D
-
21/09/2017Caersws2 - 5Penrhyncoch2 - 0W
-
08/03/2017Caersws0 - 3Penrhyncoch0 - 1W
-
14/09/2016Penrhyncoch0 - 2Caersws0 - 0L
-
02/04/2014Caersws1 - 1Penrhyncoch0 - 0D
-
18/09/2013Penrhyncoch1 - 5Caersws0 - 0L
-
18/04/2013Penrhyncoch3 - 0Caersws1 - 0W
-
22/08/2012Caersws1 - 3Penrhyncoch0 - 0W
-
02/01/2012Caersws1 - 1Penrhyncoch1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Penrhyncoch vs Caersws
- Thống kê lịch sử đối đầu Penrhyncoch vs Caersws: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Penrhyncoch vs Caersws: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Xứ Wales | 1 | 0 | 1 | 0 |
Wales Cymru Alliance | 9 | 4 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Penrhyncoch vs Caersws: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Penrhyncoch (sân nhà) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Penrhyncoch (sân khách) | 5 | 3 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Penrhyncoch thắng
Bại: là số trận Penrhyncoch thua
Thắng: là số trận Penrhyncoch thắng
Bại: là số trận Penrhyncoch thua
BXH Vòng Bảng Wales FAW nam mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Penrhyncoch và Caersws trên Bảng xếp hạng của Wales FAW nam mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Wales FAW nam 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Airbus UK Broughton | 18 | 17 | 0 | 1 | 67 | 20 | 47 | 51 | T T T T T T |
2 | Colwyn Bay | 17 | 14 | 2 | 1 | 54 | 15 | 39 | 44 | T T T T T T |
3 | Holywell | 17 | 11 | 1 | 5 | 40 | 28 | 12 | 34 | B T T H T T |
4 | Buckley Town | 16 | 10 | 2 | 4 | 32 | 22 | 10 | 32 | T T T T T B |
5 | Mold Alexandra | 17 | 8 | 2 | 7 | 30 | 25 | 5 | 26 | T B H B B T |
6 | Flint Mountain | 16 | 8 | 1 | 7 | 39 | 32 | 7 | 25 | T B B T T B |
7 | Llandudno | 18 | 7 | 3 | 8 | 33 | 39 | -6 | 24 | T B T T T T |
8 | Bangor 1876 | 17 | 7 | 2 | 8 | 33 | 29 | 4 | 23 | H B T H B B |
9 | Guilsfield | 17 | 7 | 2 | 8 | 34 | 32 | 2 | 23 | T B T H T T |
10 | Denbigh Town | 17 | 6 | 3 | 8 | 39 | 44 | -5 | 21 | B B B T B H |
11 | Caersws | 16 | 6 | 2 | 8 | 25 | 24 | 1 | 20 | H T B B B B |
12 | Penrhyncoch | 16 | 5 | 4 | 7 | 26 | 31 | -5 | 19 | H T T B H B |
13 | Gresford | 18 | 5 | 3 | 10 | 21 | 43 | -22 | 18 | B H B B T T |
14 | Ruthin Town FC | 18 | 5 | 2 | 11 | 29 | 39 | -10 | 17 | B B B B B H |
15 | Llay Miners Welfare | 17 | 2 | 3 | 12 | 22 | 49 | -27 | 9 | B B B T B B |
16 | Prestatyn Town FC | 17 | 2 | 0 | 15 | 23 | 75 | -52 | 6 | B B B B B B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: