Đối đầu Trey Thomas Drossel vs Goytre Utd, 02h45 ngày 11/1
Kết quả Trey Thomas Drossel vs Goytre Utd
Đối đầu Trey Thomas Drossel vs Goytre Utd
Phong độ Trey Thomas Drossel gần đây
Phong độ Goytre Utd gần đây
Wales FAW nam 2024-2025: Trey Thomas Drossel vs Goytre Utd
-
Giải đấu: Wales FAW namMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 11/1/2025 02:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Trey Thomas Drossel vs Goytre Utd trước đây
-
26/10/2024Goytre Utd1 - 2Trey Thomas Drossel0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Trey Thomas Drossel vs Goytre Utd
- Thống kê lịch sử đối đầu Trey Thomas Drossel vs Goytre Utd: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Trey Thomas Drossel vs Goytre Utd: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Wales FAW nam | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Trey Thomas Drossel vs Goytre Utd: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Trey Thomas Drossel (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Trey Thomas Drossel (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Trey Thomas Drossel thắng
Bại: là số trận Trey Thomas Drossel thua
Thắng: là số trận Trey Thomas Drossel thắng
Bại: là số trận Trey Thomas Drossel thua
BXH Vòng Bảng Wales FAW nam mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Trey Thomas Drossel và Goytre Utd trên Bảng xếp hạng của Wales FAW nam mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Wales FAW nam 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Airbus UK Broughton | 18 | 17 | 0 | 1 | 67 | 20 | 47 | 51 | T T T T T T |
2 | Colwyn Bay | 18 | 15 | 2 | 1 | 59 | 15 | 44 | 47 | T T T T T T |
3 | Holywell | 19 | 13 | 1 | 5 | 46 | 30 | 16 | 40 | T H T T T T |
4 | Buckley Town | 17 | 10 | 3 | 4 | 33 | 23 | 10 | 33 | T T T T B H |
5 | Mold Alexandra | 18 | 8 | 2 | 8 | 30 | 30 | 0 | 26 | B H B B T B |
6 | Flint Mountain | 16 | 8 | 1 | 7 | 39 | 32 | 7 | 25 | T B B T T B |
7 | Bangor 1876 | 18 | 7 | 3 | 8 | 34 | 30 | 4 | 24 | B T H B B H |
8 | Guilsfield | 18 | 7 | 3 | 8 | 35 | 33 | 2 | 24 | B T H T T H |
9 | Llandudno | 19 | 7 | 3 | 9 | 33 | 41 | -8 | 24 | B T T T T B |
10 | Denbigh Town | 18 | 6 | 3 | 9 | 41 | 48 | -7 | 21 | B B T B H B |
11 | Gresford | 19 | 6 | 3 | 10 | 22 | 43 | -21 | 21 | H B B T T T |
12 | Caersws | 16 | 6 | 2 | 8 | 25 | 24 | 1 | 20 | H T B B B B |
13 | Penrhyncoch | 16 | 5 | 4 | 7 | 26 | 31 | -5 | 19 | H T T B H B |
14 | Ruthin Town FC | 19 | 5 | 2 | 12 | 29 | 40 | -11 | 17 | B B B B H B |
15 | Llay Miners Welfare | 18 | 2 | 4 | 12 | 23 | 50 | -27 | 10 | B B T B B H |
16 | Prestatyn Town FC | 17 | 2 | 0 | 15 | 23 | 75 | -52 | 6 | B B B B B B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: