Kết quả Airbus UK Broughton vs Flint Town, 01h45 ngày 15/04
Kết quả Airbus UK Broughton vs Flint Town
Phong độ Airbus UK Broughton gần đây
Phong độ Flint Town gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 15/04/202301:45
-
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Airbus UK Broughton vs Flint Town
-
Sân vận động: The Airfield
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Xứ Wales 2022-2023 » vòng 9
-
Airbus UK Broughton vs Flint Town: Diễn biến chính
-
4'0-1
Danny Harrison
-
46'Beau Cornish1-1
-
65'1-2
Okera Simmonds
-
66'1-3
Jean-Louis Akpa Akpro
-
87'1-3Okera Simmonds
-
89'1-3Danny Harrison
- BXH VĐQG Xứ Wales
- BXH bóng đá Wales mới nhất
-
Airbus UK Broughton vs Flint Town: Số liệu thống kê
-
Airbus UK BroughtonFlint Town
-
2Phạt góc2
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
7Tổng cú sút7
-
-
2Sút trúng cầu môn4
-
-
5Sút ra ngoài3
-
-
21Sút Phạt8
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
-
2Cứu thua2
-
-
110Pha tấn công97
-
-
88Tấn công nguy hiểm82
-
BXH VĐQG Xứ Wales 2022/2023
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | The New Saints | 22 | 19 | 3 | 0 | 83 | 8 | 75 | 60 | T T T T T T |
2 | Connahs Quay Nomads FC | 22 | 13 | 5 | 4 | 33 | 14 | 19 | 44 | H T H H H B |
3 | Pen-y-Bont FC | 22 | 12 | 5 | 5 | 37 | 19 | 18 | 41 | B H T T T T |
4 | UWIC Inter Cardiff | 22 | 13 | 2 | 7 | 29 | 29 | 0 | 41 | T T T H T T |
5 | Bala Town F.C. | 22 | 12 | 4 | 6 | 42 | 21 | 21 | 40 | T T B T H B |
6 | Newtown AFC | 22 | 10 | 3 | 9 | 41 | 39 | 2 | 33 | T B T T H B |
7 | Haverfordwest County | 22 | 8 | 3 | 11 | 29 | 35 | -6 | 27 | B T B H B T |
8 | Caernarfon | 22 | 8 | 1 | 13 | 33 | 41 | -8 | 25 | B B B B T B |
9 | Flint Town | 22 | 6 | 6 | 10 | 24 | 37 | -13 | 24 | T B H H B T |
10 | Aberystwyth Town | 22 | 7 | 1 | 14 | 23 | 58 | -35 | 22 | B B B H B T |
11 | Pontypridd | 22 | 6 | 2 | 14 | 22 | 42 | -20 | 20 | B T H T B B |
12 | Airbus UK Broughton | 22 | 0 | 1 | 21 | 13 | 66 | -53 | 1 | B B B B B B |
Title Play-offs
Championship Playoff