Đối đầu Yadah FC vs Capps linked, 20h00 ngày 26/4
Kết quả Yadah FC vs Capps linked
Đối đầu Yadah FC vs Capps linked
Phong độ Yadah FC gần đây
Phong độ Capps linked gần đây
VĐQG Zimbabwe 2025: Yadah FC vs Capps linked
-
Giải đấu: VĐQG ZimbabweMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 26/4/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Yadah FC vs Capps linked trước đây
-
29/09/2024Capps linked1 - 1Yadah FC1 - 0D
-
11/05/2024Yadah FC0 - 1Capps linked0 - 0L
-
04/10/2023Capps linked1 - 2Yadah FC0 - 0W
-
06/05/2023Yadah FC0 - 1Capps linked0 - 0L
-
24/09/2022Yadah FC1 - 0Capps linked1 - 0W
-
10/04/2022Capps linked1 - 0Yadah FC1 - 0L
-
17/11/2019Yadah FC2 - 2Capps linked2 - 2D
-
24/10/2018Capps linked1 - 2Yadah FC0 - 1W
-
27/05/2018Yadah FC1 - 2Capps linked0 - 1L
-
27/06/2017Yadah FC2 - 0Capps linked0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Yadah FC vs Capps linked
- Thống kê lịch sử đối đầu Yadah FC vs Capps linked: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Yadah FC vs Capps linked: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Zimbabwe | 10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Yadah FC vs Capps linked: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Yadah FC (sân nhà) | 6 | 2 | 1 | 3 |
Yadah FC (sân khách) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Yadah FC thắng
Bại: là số trận Yadah FC thua
Thắng: là số trận Yadah FC thắng
Bại: là số trận Yadah FC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Zimbabwe mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Yadah FC và Capps linked trên Bảng xếp hạng của VĐQG Zimbabwe mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Zimbabwe 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | MWOS | 7 | 5 | 2 | 0 | 7 | 1 | 6 | 17 | H T H T T T |
2 | Simba Bhora | 7 | 4 | 2 | 1 | 7 | 2 | 5 | 14 | H T B T T T |
3 | Ngezi Platinum | 7 | 4 | 2 | 1 | 7 | 4 | 3 | 14 | T T T T B H |
4 | Scottland FC | 7 | 3 | 3 | 1 | 9 | 4 | 5 | 12 | T B H T H H |
5 | Tron | 7 | 3 | 2 | 2 | 11 | 8 | 3 | 11 | T H T B T H |
6 | Manica Diamond | 7 | 3 | 2 | 2 | 7 | 8 | -1 | 11 | B T H T B H |
7 | Highlanders | 7 | 2 | 4 | 1 | 9 | 5 | 4 | 10 | T H H H T H |
8 | GreenFuel | 7 | 2 | 4 | 1 | 8 | 6 | 2 | 10 | H T T H H B |
9 | ZPC Kariba | 7 | 2 | 3 | 2 | 6 | 2 | 4 | 9 | H B T B T H |
10 | FC Platinum | 7 | 1 | 6 | 0 | 3 | 2 | 1 | 9 | T H H H H H |
11 | Bikita Minerals FC | 7 | 2 | 2 | 3 | 6 | 10 | -4 | 8 | H B B B T T |
12 | Chicken Inn | 7 | 1 | 4 | 2 | 2 | 3 | -1 | 7 | H H B H T B |
13 | Herentals FC | 6 | 1 | 3 | 2 | 3 | 4 | -1 | 6 | H B H H B T |
14 | Dynamos FC | 7 | 1 | 3 | 3 | 2 | 4 | -2 | 6 | H H T B B B |
15 | Yadah FC | 7 | 1 | 2 | 4 | 4 | 6 | -2 | 5 | H B T B H B |
16 | Kwekwe United | 6 | 1 | 2 | 3 | 2 | 13 | -11 | 5 | H B T B H B |
17 | Capps linked | 7 | 1 | 1 | 5 | 4 | 8 | -4 | 4 | B T B B B B |
18 | Triangle FC | 7 | 1 | 1 | 5 | 4 | 11 | -7 | 4 | B B B H B T |
Cập nhật: